Công thức tính khoản vay

Khoản vay trả góp: Thanh toán một khoản cố định định kỳ

Khoản vayđ 
Thời hạn
năm 
tháng 
Lãi suất
Chu kỳ tính lãi
Trả lãi
Kết quả
Số tiền mỗi lần thanh toán4,432,061 VNĐ
Tổng 24 lần thanh toán106,369,465 VNĐ
Tổng tiền lãi6,369,465 VNĐ
Ẩn/Hiện bảng kê

Khoản vay trả chậm: Trả lại một khoản tiền trọn gói đến hạn khi đáo hạn

Khoản vayđ 
Thời hạn
năm 
tháng 
Lãi suất
Chu kỳ tính lãi
Kết quả
Số tiền trả khi đáo hạn112,360,000 VNĐ
Tổng tiền lãi12,715,978 VNĐ
Ẩn/Hiện bảng kê

Trái phiếu: Trả lại một số tiền đã định trước khi đáo hạn khoản vay

Khoản vayđ 
Thời hạn
năm 
tháng 
Lãi suất
Chu kỳ tính lãi
Kết quả
Số tiền nhận khi bắt đầu khoản vay88,999,644 VNĐ
Tổng tiền lãi11,000,356 VNĐ
Ẩn/Hiện bảng kê

Khoản Vay Trả Góp

Khoản vay trả góp là một hình thức vay phổ biến, trong đó người vay trả lại số tiền vay thông qua các khoản thanh toán định kỳ cố định, thường là hàng tháng, trong suốt thời gian vay. Mỗi khoản thanh toán bao gồm hai thành phần chính: tiền gốc (số tiền vay ban đầu) và lãi suất (tiền phải trả dựa trên lãi suất cho vay). Điều này giúp người vay dễ dàng quản lý tài chính vì họ biết trước số tiền phải trả đều đặn mỗi kỳ, không bị bất ngờ bởi các biến động.

Khoản vay trả góp thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất thay đổi tùy thuộc vào hợp đồng vay. Lãi suất cố định giữ nguyên trong suốt thời gian vay, đảm bảo số tiền thanh toán không đổi. Trong khi đó, lãi suất thả nổi có thể thay đổi theo thị trường, điều này có thể làm tăng hoặc giảm số tiền thanh toán mỗi kỳ.

Một đặc điểm quan trọng của khoản vay trả góp là phân bổ khoản thanh toán. Lúc đầu, phần lớn số tiền thanh toán sẽ là lãi suất, vì lãi suất được tính dựa trên số dư nợ còn lại. Theo thời gian, khi số tiền gốc được giảm dần, phần lãi trong mỗi khoản thanh toán sẽ giảm, trong khi phần tiền trả gốc sẽ tăng lên.

Công thức tính khoản thanh toán cố định

Công thức annuity giúp tính khoản thanh toán cố định hàng kỳ:

PMT = P * r * (1 + r)^n / ((1 + r)^n - 1)

Trong đó:

  • PMT: Khoản thanh toán cố định mỗi kỳ (thường là hàng tháng).
  • P: Số tiền vay ban đầu (gốc).
  • r: Lãi suất kỳ hạn (lãi suất hàng tháng = lãi suất hàng năm chia cho 12).
  • n: Tổng số kỳ thanh toán (tháng hoặc kỳ).

Ví dụ, nếu bạn vay 100 triệu VNĐ, lãi suất 6% một năm trong 2 năm (24 tháng), bạn có thể tính khoản thanh toán hàng tháng cố định để trả dần cả gốc và lãi theo công thức này.

Lợi ích của khoản vay trả góp là khả năng chia nhỏ số tiền lớn thành các khoản thanh toán nhỏ hơn, phù hợp với thu nhập hàng tháng. Điều này giúp người vay tiếp cận các khoản vay lớn như vay mua nhà, mua xe, hoặc tiêu dùng mà không gặp áp lực tài chính lớn ngay lập tức. Bằng cách trả dần đều, người vay có thể lập kế hoạch chi tiêu dài hạn và kiểm soát ngân sách một cách hiệu quả.

Tóm lại, vay trả góp là giải pháp linh hoạt, giúp người vay tiếp cận khoản tiền lớn và hoàn trả dần qua các khoản thanh toán cố định.

Khoản vay trả chậm

Khoản vay trả chậm là hình thức vay mà người vay nhận một số tiền lớn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính mà không cần phải thanh toán ngay lập tức. Thay vào đó, người vay sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền, bao gồm cả lãi suất, vào thời điểm đáo hạn, thường là khi kết thúc thời gian vay.

Đặc điểm chính:

Thanh toán một lần: Người vay chỉ phải thanh toán một khoản tiền trọn gói khi đến hạn, giúp giảm áp lực tài chính từ các khoản thanh toán định kỳ hàng tháng.

Lãi suất: Khoản vay này thường đi kèm với lãi suất, có thể là cố định hoặc thay đổi theo thị trường. Lãi suất được tính trên số dư nợ trong suốt thời gian vay.

Công thức tính toán:

A = P * (1 + r)t

Trong đó:

  • A: Số tiền phải trả khi đáo hạn.
  • P: Số tiền vay ban đầu (gốc).
  • r: Lãi suất hàng năm (tính theo tỷ lệ phần trăm).
  • t: Thời gian vay (năm).

Ưu điểm và Nhược điểm:

Ưu điểm: Khoản vay trả chậm mang lại tính linh hoạt, cho phép người vay sử dụng vốn cho các mục đích khác mà không lo lắng về thanh toán hàng tháng.

Nhược điểm: Tuy nhiên, áp lực tài chính có thể gia tăng khi đến hạn, vì người vay cần chuẩn bị một khoản tiền lớn để trả nợ. Do đó, việc lập kế hoạch tài chính cẩn thận là rất quan trọng để tránh rủi ro nợ nần.

Trái phiếu

Trái phiếu là một công cụ tài chính được sử dụng để huy động vốn, trong đó người phát hành trái phiếu (thường là chính phủ hoặc doanh nghiệp) cam kết trả lại một số tiền đã định trước, gọi là mệnh giá trái phiếu, cho nhà đầu tư vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, được gọi là ngày đáo hạn. Trong suốt thời gian nắm giữ trái phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận được lãi suất định kỳ, thường là hàng năm hoặc nửa năm.

Đặc điểm nổi bật:

Mệnh giá: Đây là số tiền mà nhà phát hành sẽ trả lại cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn.

Lãi suất: Trái phiếu đi kèm với một lãi suất cố định hoặc thay đổi, xác định thu nhập mà nhà đầu tư nhận được.

Thời gian đáo hạn: Thời gian cho đến khi trái phiếu đáo hạn có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm.

Công thức tính lãi suất trái phiếu:

C = P × r

Trong đó:

  • C: Số tiền lãi nhận được hàng năm.
  • P: Mệnh giá trái phiếu.
  • r: Lãi suất trái phiếu.

Trái phiếu là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho những ai tìm kiếm thu nhập ổn định và bảo toàn vốn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần chú ý đến rủi ro liên quan, như sự thay đổi lãi suất trên thị trường và khả năng thanh toán của người phát hành trái phiếu.